• Tiếng Việt
    • English
    • Arabic
    • Chinese (Traditional)
    • French
    • German
    • Italian
    • Japanese
    • Persian
    • Portuguese, Portugal
    • Spanish
    • Thai
    • Turkish
    • Korean
    • Russian
ZHENGZHOU HAIXU
ZHENGZHOU

HAIXU

HS CODE và Kiểm soát xuất khẩu cát Chromite?

HS CODE và Kiểm soát xuất khẩu cát Chromite ?

MÃ HS của cát Chromite: 2610000000

Cát cromit thuộc loại sản phẩm thông thường và có thể xuất khẩu, không cần giấy tờ tùy thân.

LATEST POST

Scroll to Top